Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不落俗套
[bùluòsútáo]
|
1. rõ nét; đậm nét。以背离惯例或传统为特征的。
不落俗套的美术设计。
thiết kế đậm nét mỹ thuật
2. không theo cách cũ; không theo kiểu cũ。不因袭陈旧的格式。
这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。
kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.