Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不苟
[bùgǒu]
|
Từ loại: (形)
không qua loa; không cẩu thả; kỹ lưỡng; không tuỳ tiện; không dễ dãi; không qua loa đại khái。不随便;不马虎。
不苟言笑
không nói cười tuỳ tiện
一丝不苟
không hề qua loa đại khái