Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不舒服
[bùshūfu]
|
khó chịu; không khoan khoái; không thoải mái; không dễ chịu。身体或精神上感到不轻松愉快。