Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不致
[bùzhì]
|
không đến mức; không đến nổi; đâu đến nổi。不会引起某种后果。
事前做好准备,就不致临时手忙脚乱了。
chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nổi lúng ta lúng túng