Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不肖
[bùxiào]
|
1. chẳng ra gì; xấu xa (thường dùng để nói con em mình)。品行不好,没有出息(多用于子弟,不肖子孙)。
不肖子孙。
con cháu chẳng ra gì
2. bất tài (khiêm ngữ)。谦辞。不才,不贤。