Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不稂不莠
[bùlángbùyǒu]
|
không nên thân nên nết; đồ vô dụng; du thủ du thực; chẳng nên trò trống gì; đồ hư hỏng; không ra cỏ đuôi chó cũng chẳng giống cỏ đuôi chồn; không nên thân nên nết; không ra hồn ra dáng gì cả。稂,狼尾草。莠,狗尾草。既不象稂也不象莠。比喻不成材或没出息。