Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不禁不由
[bùjīnbùyóu]
|
bất giác; không tự chủ được。(不禁不由儿的)不由自主地。
看着孩子们跳舞,他不禁不由地打起拍子来
nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo