Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不知死活
[bùzhīsǐhuó]
|
liều lĩnh; không biết lợi hại; mạo hiểm làm liều。形容不知利害,冒昧从事。