Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不着边际
[bùzhuóbiānjì]
|
nói tràng giang đại hải; nói tràn cung mây; nói không đâu vào đâu; nói trên trời dưới biển; nói chuyện đẩu đâu; không thiết thực; viễn vông; một tấc tới trời; lạc đề quá xa。形容言论空泛,不切实际;离题太远。
不着边际的长篇大论
dài dòng văn tự; tràng giang đại hải