Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不省人事
[bùxǐngrénshì]
|
1. bất tỉnh nhân sự; hôn mê; bất tỉnh; ngất đi; mất tri giác; mê man bất tỉnh。指人昏迷,失去知觉。
2. không hiểu chuyện đời; không hiểu nhân tình thế thái; thiếu kinh nghiệm sống。 指不懂人情世故。