Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不相干
[bùxiānggān]
|
không liên quan gì; không liên can gì; chẳng dính dáng; chẳng dính dấp。没有关系。