Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不登大雅之堂
[bùdēngdàyǎzhītáng]
|
không thể bày ra; không thể phô ra; không thể trình ra; tục tằn。进不了文雅高贵的场所。喻粗俗不文雅。亦作不登大雅。