Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不甚了了
[bùshènliǎoliǎo]
|
không rõ lắm; chẳng rõ ràng。不太了解;不怎么清楚。