Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不甘心
[bùgānxīn]
|
không cam lòng; không cam chịu; không cam tâm。不情愿。同“不甘”。