Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不特
[bùtè]
|
không chỉ; chẳng những; không những。(Cách dùng: 〈书〉)不但。