Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不是玩儿的
[bùshìwánr·de]
|
không phải chuyện đùa; chẳng chơi。不是儿戏;不能轻视。
多穿上点儿,受了寒可不是玩儿的!
mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!