Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不敏
[bùmǐn]
|
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。(Cách dùng: 〈书〉)不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu