Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不揣
[bùchuǎi]
|
mạo muội; đánh bạo; không tự lượng sức mình (lời nói khiêm tốn, dùng khi đýa ra ý kiến của mình hoặc thỉnh cầu người khác)。谦词,不自量,用于向人提出自己的见解或有所请求时。
不揣浅陋...
tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà...
不揣冒昧(不考虑自己的莽撞,言语、行动是否相宜)
đánh bạo; mạo muội