Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不择手段
[bùzéshǒuduàn]
|
không từ một thủ đoạn nào; dùng mọi thủ đoạn。为了达到目的,什么手段都使得出来(含贬义)。