Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不拘小节
[bùjūxiǎojié]
|
không câu nệ tiểu tiết; không chú ý chuyện vặt vãnh。不为无关原则的琐事所约束,现多指不注意生活小事。