Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不打不相识
[bùdǎbùxiāngshí]
|
đánh nhau xong mới thành bằng hữu。谓经过交手,相互了解,能更好地结交、相处。