Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不愧
[bùkuì]
|
xứng đáng。当之无愧;当得起(多跟'为'或'是'连用)。
岳飞不愧为一位民族英雄。
Nhạc Phi xứng đáng là một vị anh hùng dân tộc