Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不惮
[bùdàn]
|
không sợ; không ngại。不怕。
不惮其烦(不怕麻烦)
không ngại phiền hà