Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不悖
[bùbèi]
|
thuận; không trái ngược; không mâu thuẫn。不相违背;不相抵触。