Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不恭
[bùgōng]
|
1. vô lễ; thiếu kính trọng; thiếu tôn kính。对应尊敬或崇拜的某事物缺少适当的尊敬。
2. bất kính。有损礼仪或礼节的。
3. không nghiêm túc; thiếu nghiêm túc。不严肃、开玩笑似的。