Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不恤
[bùxù]
|
bất chấp; phớt lờ; không chú ý đến; không tiếc rẻ; không lo buồn。不顾了;不忧虑;不顾惜。
不恤人言(不管别人的议论)
bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)