Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不得而知
[bùdé'érzhī]
|
không tìm ra; không biết; không thể biết được。无从知道。
作者是谁,不得而知。
tác giả là ai, không thể biết được.