Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不当
[bùdàng]
|
không thích đáng; không đích đáng; không thoả đáng。不合适;不恰当。
处理不当
xử lý không thoả đáng
用词不当
dùng từ không đích đáng
不当之处,请予指正
có gì không phải, xin cứ chỉ bảo