Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不平
[bùpíng]
|
1. không công bằng; bất bằng; bất bình; bất công。不公平。
看见了不平的事,他都想管。
hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
2. chuyện bất công; chuyện bất bằng; sự thiếu công bằng; chuyện bất bình。不公平的事。
路见不平,拔刀相助。
giữa đường gặp chuyện bất bình, rút dao tương trợ (ra tay cứu giúp)
3. bất bình; tức giận; căm phẫn; căm giận; phẫn nộ vì sự bất công。 因不公平的事而愤怒或不满。
愤愤不平
căm giận bất bình
消除心中的不平
làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng