Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不干不净
[bùgānbùjìng]
|
bẩn thỉu; dơ dáy; ô trọc; thô tục。粗俗,下流,道德上不纯的。
不干不净,吃了长命
ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi