Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不尽
[bùjìn]
|
1. không hoàn toàn; không đầy đủ。不完全。
不尽合理
không hoàn toàn hợp lý
2. vô tận; vĩnh viễn; không bao giờ hết。没有尽头;不完。