Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不对眼
[bùduyìǎn]
|
không hợp nhãn; không quen mắt。指彼此合不来,看不惯。