Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不寒而栗
[bùhánérlì]
|
cực sợ; sợ run lên; không rét mà run; vô cùng sợ hãi。不寒冷而发抖。形容非常恐惧;非常害怕。