Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不宜
[bùyí]
|
không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên。不适宜。
这块地不宜种植水稻
mảnh đất này không hợp trồng lúa nước
解决思想问题要耐心细致,不宜操之过急。
giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội