Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不安分
[bù'ānfèn]
|
không an phận; không biết thân biết phận; không thành thật。不守本分,不老实。
这个人不安分。
con người này không biết thân biết phận.