Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不孝
[bùxiào]
|
1. bất hiếu; không có hiếu。不孝顺。
子不孝,父之过
mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)
2. đứa con bất hiếu này (xưa dùng để tự xưng mình trong đám tang của cha mẹ)。 旧时父母丧事中用于自称。