Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不好看
[bùhǎokàn]
|
1. nhục nhã; hổ thẹn。不体面、不光采的。
2. không đẹp; không hấp dẫn。不优美的。
在他的眼中她总是不好看的。
trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
3. ngượng; lúng túng; bối rối。难堪。