Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不失为
[bùshīwéi]
|
vẫn có thể xem là; vẫn có thể coi như là。还可以算得上。
这样处理,还不失为一个好办法。
xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay