Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不外
[bùwài]
|
không ngoài; trong vòng; đúng như; chỉ trong...。不超出某种范围以外。也说不外乎。
大家所谈论的不外工作问题。
những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
不外两种可能
không ngoài hai khả năng