1. không chịu nổi; chịu không thấu。承受不了。
不堪其苦
khổ chịu không thấu
不堪一击
chịu không nổi một đòn
2. không thể (thường dùng chỉ việc xấu)。不可;不能(多用于不好的方面,或不愉快的方面)。
不堪入耳
không lọt tai
不堪设想
không thể tưởng tượng
不堪造就
không thể đào tạo được
3. cực kỳ; thậm; kinh khủng; không thể tả; quá chừng; không chịu nổi (dùng sau từ có nghĩa tiêu cực, biểu thị mức độ cao)。 用在消极意义的词后面,表示程度深。
疲惫不堪
mệt lả
破烂不堪
rách rưới tả tơi; rách bươm
狼狈不堪
khốn đốn quá chừng
4. quá quắt; bất kham; bất trị; chịu hết thấu; chịu không nổi (hư hỏng kinh khủng)。 坏到极深的程度。
他这个人太不堪了。
cái con người này quá quắt quá