Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不啻
[bùchì]
|
Từ loại: (连)
1. không chỉ; không chỉ có; đâu chỉ。不止;不只。
工程所需,不啻万金
cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc
Từ loại: (动)
2. như; giống như; khác nào。如同。
相去不啻天渊
xa nhau một trời một vực