Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不哼不哈
[bùhēngbùhā]
|
không nói không rằng; không hé răng; cạy răng không nói một lời; chẳng nói chẳng rằng (không nói một lời, thường chỉ chuyện cần nói mà không nói)。不言语,多指该说而不说。
有事情问到他,他总不哼不哈的,真急人。
có chuyện hỏi nó, nó chẳng nói chẳng rằng, thực là sốt cả ruột