Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不咎既往
[bùjiùjìwǎng]
|
không trách lỗi xưa; bỏ qua chuyện cũ; không truy cứu chuyện cũ; không nhắc chuyện đã qua; hãy để dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc tới chuyện cũ。既往不咎。