Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不合时宜
[bùhéshíyí]
|
lỗi thời; không hợp thời; trái mùa。不符合当前的潮流,与当前的社会思想、习俗等不相投合。亦称“不入时宜”。