Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不吃
[bùchī]
|
1. kiêng; kiêng cữ (thức ăn)。避免(如错误的、不合适的,令人讨厌的或有害的事物)。
2. bỏ qua。有意避开某事物;放过。
3. không chịu thua; không phục tùng; không chịu lép。不买帐。