Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可胜数
[bùkěshēngshǔ]
|
đếm không xuể; không đếm xuể; nhiều vô số。形容数目极多, 数不过来。