Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可终日
[bùkězhōngrì]
|
không chịu nổi một ngày; khiếp sợ; không thể chịu nổi dù chỉ một ngày。一天都过不下去。形容局势危急或心中惶恐。
惶惶不可终日
khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày