Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可收拾
[bùkěshōu·shi]
|
không thể vãn hồi; không thể cứu vãn; rối ren nát bét; vô vọng; không thể sửa chữa được。原指事物无法归类整顿。后借指事情坏到无法挽回的地步。