Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可开交
[bùkěkāijiāo]
|
túi bụi; quấn vào nhau; xoắn xuýt; bận túi bụi; bận tíu tít; tối mày tối mặt; không thể gỡ ra nổi; không thể tách rời; không can ra được; rối bời。无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。
忙得不可开交
bận tối mày tối mặt
打得不可开交
đánh túi bụi