Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不变价格
[bùbiànjiàgé]
|
giá so sánh; giá bất biến; giá không đổi; giá cơ sở; giá cố định (là giá bình quân của sản phẩm ở một thời kỳ nào đó được sử dụng để tính toán hoặc so sánh các giá trị tổng sản lượng sản phẩm công nông nghiệp của các năm. Còn gọi là giá so sánh; giá bất biến hoặc giá cố định)。计算或比较各年工、农业产品总产值时,用某一时期的产品的平均价格作为固定的计算尺度,这种平均价格叫不变价格。如中国第一个五年计划时期,用1952年第三季度的产品平均价格为不变价格。也叫比较价格、可比价格或固定价格。